kidoriole Chippro
Tổng số bài gửi : 72 Age : 35 Registration date : 11/04/2007
| Tiêu đề: NL Thu Nhặt - Cẩm Nang Làm Quest (4)!!!!! Wed Apr 18, 2007 8:44 pm | |
| Tên Nguyên Liệu (Quặng or Cây) - Tọa Độ B Bà La Tử - 445 515 | 418 562 | 450 673 Bách Luyện Cương (Mạnh Thiết Quặng) - 181 694 | 328 813 | 400 377 | 401 352 | 421 399 | 425 419 | 482 426 | 508 427 | 506 413 | 496 408 | 430 304 | 415 341 C Cao Thán Cương (Hắc Thiết Quặng) - 645 802 Cỏ Ngẫu Nhiên - 569 397 Cọc Cây Lê - 189 704 | 226 767 | 249 726 | 190 704 Cương Ngọc Phấn (Cương Ngọc Thạch Quặng) - 129 733 | 141 746 | 243 724 | 267 808 | 624 384 | 567 335 | 569 296 | 579 320 | 625 371 | 635 401 | 611 392 | 670 414 D Dưỡng Tâm Thảo - 438 521 | 418 562 | 450 673 H Hồ Nhĩ Thảo - 105 423 | 135 463 Hoa Mật - 375 468 | 358 428 | 475 750 | 558 972 | 375 691 | 354 450 | 595 750 |268 648 Hoắc Hương - 358 428 | 393 428 | 186 576 | 265 606 | 265 663 Hoàn Hồn Thảo - 573 528 Hồng Ngạc Mai - 135 463 | 551 311 Hùng Hoàng - 637 861 | 621 867 | 450 673 | 476 737 | 545 557 | 576 722 | 591 770 | 402 490 | 470 734 Huyền Thiết Quặng - 172 740 L Lục Ngạc Mai - 443 638 | 351 733 | 364 871 | 111 634 | 143 573 | 192 583 | 365 873 | 438 642 M Ma Thạch Phấn(Ma Thạch Quặng) Mộc Hồ Điệp - 105 423 | 135 463 Mộc Hương - 445 520 | 610 767 | 418 562 | 418 562 | 450 673 | 545 557 Môi Phấn (Thô Môi Quặng) - 355 445 | 399 682 | 483 583 | 272 604 N Ngưu Hoàng - 138 576 | 440 640 | 367 861 | 111 634 | 438 642 Nguyên Mộc (Rễ cây khô) - 369 473 | 510 846 | 391 431 | 347 439 | 280 641 | 275 626 | 584 724 | 242 622 | 468 736 P Phù Linh - 438 521 | 418 562 | 450 673 S Sa thạch (Lịch Thạch Quặng) - 374 477 | 384 465 | 359 459 | 450 673 | 558 972 | 384 692 | 402 490 | 240 628 Sơ cấp hợp kim cương(Huyền Thiết Quặng) - 200 748 | 218 761 | 524 318 Sơ cấp tiêu thán(Hoả Thạch Môi Quặng) - 209 754 | 222 730 | 640 386 | 554 299 Sinh Thiết(Thiết Sa Quặng) - 449 521 | 450 531 | 353 428 | 352 440 | 423 559 | 473 764
T Thiên Kim Tử - 375 468 | 358 428 | 358 428 | 393 428 | 558 972 | 375 691 | 354 450 | 268 648 Thiên Tiên Tử - 365 873 | 438 642 Thô Mộc Liệu(Rễ cây cổ thụ) - 607 743 | 616 791 | 415 558 | 449 616 Thông Kinh Thảo - 375 468 | 358 428 | 475 750 | 393 428 | 558 972 | 375 691 | 354 450 | 595 750 Thủ Ô - 443 640 | 186 576 | 351 733 | 364 871 | 111 634 | 438 642 Tiếp Cốt Mộc - 438 521 | 607 747 | 545 557 Tinh Mộc Liệu (Cọc Cây Liễu) - 304 822 | 188 697 | 392 778 | 406 433 | 365 873 Toái Thạch(Thạch Quặng) - 639 842 | 647 866 | 543 504 | 543 789 Toàn Can Trùng - 135 472 Toàn Quan Trùng - 105 423 | 135 463 Trầm Hương - 443 638 | 186 576 | 383 824 | 143 573 | 440 640 | 382 894,111 634 | 365 873 Tử Đan Tham - 138 576 | 440 640 | 361 862 | 111 634 | 438 642 Tuý Tiên Lộ - 112 430 | 135 463 U Uất Kim Hương - 112 430 | 135 463 V Vô Yên Môi (Môi Hạch Quặng) - 439 422 | 383 882 | 315 788 | 170 599 X Xà Hàm Thảo - 138 576 | 192 583 | 334 733 | 440 640 | 364 871 | 328 894 | 111 634 | 365 873 Y . Yên Môi (Môi Quặng) - 427 557,447 524,484 481, 402 490 | 442 619 | 556 502 | 370 713 | 167 651 | 144 674 | 532 522 | 443 619 | |
|